Spaces:
Sleeping
Sleeping
Sontranwakumo
commited on
Commit
·
80ad49a
1
Parent(s):
68b63d6
feat: fake data
Browse files- app/api/routes.py +8 -1
- app/services/predict.py +13 -1
- app/utils/main.py +173 -0
- app/utils/prompt.py +15 -0
app/api/routes.py
CHANGED
|
@@ -30,8 +30,14 @@ async def analyze(
|
|
| 30 |
filename=image.filename,
|
| 31 |
headers=image.headers
|
| 32 |
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 33 |
predicted_label_task = asyncio.create_task(predict_service.predict_image(image_copy1))
|
| 34 |
-
|
|
|
|
| 35 |
|
| 36 |
filtered_labels = [label for label in predicted_label if label.confidence > 0.05]
|
| 37 |
if not filtered_labels and predicted_label:
|
|
@@ -40,6 +46,7 @@ async def analyze(
|
|
| 40 |
return {
|
| 41 |
"crop_id": filtered_labels[0].crop_id if filtered_labels else None,
|
| 42 |
"predicted_labels": filtered_labels,
|
|
|
|
| 43 |
# "nodes": nodes,
|
| 44 |
# "final_labels": filtered_labels
|
| 45 |
}
|
|
|
|
| 30 |
filename=image.filename,
|
| 31 |
headers=image.headers
|
| 32 |
)
|
| 33 |
+
image_copy2 = UploadFile(
|
| 34 |
+
file=io.BytesIO(image_content),
|
| 35 |
+
filename=image.filename,
|
| 36 |
+
headers=image.headers
|
| 37 |
+
)
|
| 38 |
predicted_label_task = asyncio.create_task(predict_service.predict_image(image_copy1))
|
| 39 |
+
caption_task = asyncio.create_task(predict_service.get_caption(image_copy2))
|
| 40 |
+
predicted_label, caption = await asyncio.gather(predicted_label_task, caption_task)
|
| 41 |
|
| 42 |
filtered_labels = [label for label in predicted_label if label.confidence > 0.05]
|
| 43 |
if not filtered_labels and predicted_label:
|
|
|
|
| 46 |
return {
|
| 47 |
"crop_id": filtered_labels[0].crop_id if filtered_labels else None,
|
| 48 |
"predicted_labels": filtered_labels,
|
| 49 |
+
"caption": caption,
|
| 50 |
# "nodes": nodes,
|
| 51 |
# "final_labels": filtered_labels
|
| 52 |
}
|
app/services/predict.py
CHANGED
|
@@ -15,7 +15,8 @@ from app.models.knowledge_graph import KnowledgeGraphUtils
|
|
| 15 |
from app.utils.constant import EXTRACTED_NODES
|
| 16 |
from app.utils.data_mapping import VECTOR_EMBEDDINGS_DB_PATH, DataMapping
|
| 17 |
from app.utils.extract_entity import clean_text, extract_entities
|
| 18 |
-
from app.utils.prompt import EXTRACT_NODES_FROM_IMAGE_PROMPT, EXTRACT_NODES_FROM_TEXT_PROMPT, GET_STATEMENT_FROM_DISEASE_KG, GET_STATEMENT_FROM_ENV_FACTORS_KG
|
|
|
|
| 19 |
|
| 20 |
class CustomJSONEncoder(json.JSONEncoder):
|
| 21 |
def default(self, obj):
|
|
@@ -331,5 +332,16 @@ class PredictService:
|
|
| 331 |
# print(e)
|
| 332 |
# return []
|
| 333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 334 |
def get_predict_service(models = Depends(get_all_models)):
|
| 335 |
return PredictService(models)
|
|
|
|
| 15 |
from app.utils.constant import EXTRACTED_NODES
|
| 16 |
from app.utils.data_mapping import VECTOR_EMBEDDINGS_DB_PATH, DataMapping
|
| 17 |
from app.utils.extract_entity import clean_text, extract_entities
|
| 18 |
+
from app.utils.prompt import EXTRACT_NODES_FROM_IMAGE_PROMPT, EXTRACT_NODES_FROM_TEXT_PROMPT, GET_CAPTION_FROM_IMAGE_PROMPT, GET_STATEMENT_FROM_DISEASE_KG, GET_STATEMENT_FROM_ENV_FACTORS_KG, INSTRUCTION
|
| 19 |
+
from app.utils.main import unique_captions_by_disease
|
| 20 |
|
| 21 |
class CustomJSONEncoder(json.JSONEncoder):
|
| 22 |
def default(self, obj):
|
|
|
|
| 332 |
# print(e)
|
| 333 |
# return []
|
| 334 |
|
| 335 |
+
async def get_caption(self, image: UploadFile):
|
| 336 |
+
try:
|
| 337 |
+
gemini = GeminiGenerator()
|
| 338 |
+
prompt = Template(GET_CAPTION_FROM_IMAGE_PROMPT).substitute(caption_list=unique_captions_by_disease)
|
| 339 |
+
image_content = image.file.read()
|
| 340 |
+
pil_image = Image.open(io.BytesIO(image_content)).convert('RGB')
|
| 341 |
+
return (json.loads(clean_text(gemini.generate(prompt, image=pil_image).text)))["caption"]
|
| 342 |
+
except Exception as e:
|
| 343 |
+
print(e)
|
| 344 |
+
return None
|
| 345 |
+
|
| 346 |
def get_predict_service(models = Depends(get_all_models)):
|
| 347 |
return PredictService(models)
|
app/utils/main.py
ADDED
|
@@ -0,0 +1,173 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
+
|
| 2 |
+
unique_captions_by_disease = [
|
| 3 |
+
'Lá có màu xanh, xuất hiện các đốm nâu, một số vùng bị hoại tử và tổn thương tập trung ở rìa và trên phiến lá.',
|
| 4 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm tròn màu nâu và các vùng hoại tử màu nâu ở rìa lá.',
|
| 5 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm đen nhỏ rải rác, cùng với các vùng tổn thương màu nâu sẫm ở rìa và một vùng lớn hơn ở một góc lá.',
|
| 6 |
+
'Lá có màu xanh lục với các vết bệnh hình tròn màu nâu, một số vết bệnh có quầng vàng và một số chỗ lá bị thủng.',
|
| 7 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các vết hoại tử màu nâu ở rìa lá và một phần trên bề mặt lá.',
|
| 8 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các đốm màu nâu nhỏ rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 9 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm vàng, các vùng hoại tử màu nâu và các lỗ thủng rải rác trên phiến lá.',
|
| 10 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm nâu và các vết hoại tử màu nâu sẫm ở rìa và trên bề mặt lá.',
|
| 11 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, với các vùng màu nâu ở mép lá và những lỗ thủng nhỏ.',
|
| 12 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu sẫm, hình tròn hoặc không đều, tập trung ở rìa và rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 13 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm vàng nhạt rải rác trên bề mặt lá, tập trung nhiều ở phần rìa và giữa các gân lá.',
|
| 14 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm vàng nhạt phân bố rải rác trên bề mặt lá, dọc theo gân lá.',
|
| 15 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm vàng rải rác trên bề mặt lá và một số tổn thương ở rìa lá.',
|
| 16 |
+
'Lá có màu xanh và xuất hiện các đốm vàng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 17 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu vàng nhạt, xuất hiện các đốm trắng nhỏ rải rác và một đốm màu nâu đỏ ở giữa lá.',
|
| 18 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu vàng nhạt rải rác trên bề mặt lá, tập trung nhiều ở gần gân lá.',
|
| 19 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu vàng nhạt xuất hiện rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 20 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu vàng nhạt rải rác trên bề mặt và dọc theo các đường gân.',
|
| 21 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, một số lá có các đốm màu vàng nhạt rải rác trên bề mặt.',
|
| 22 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vùng màu vàng nhạt, xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 23 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các gân lá màu vàng nhạt, không có dấu hiệu bất thường nào được quan sát thấy.',
|
| 24 |
+
'Lá có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương.',
|
| 25 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương nào trên bề mặt lá.',
|
| 26 |
+
'Lá cây có màu xanh đậm, không có dấu hiệu bất thường nào.',
|
| 27 |
+
'Lá có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương nào.',
|
| 28 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương rõ rệt.',
|
| 29 |
+
'Lá có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương rõ ràng.',
|
| 30 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương nào trên bề mặt.',
|
| 31 |
+
'Lá cây có màu xanh đậm, không có dấu hiệu tổn thương rõ ràng.',
|
| 32 |
+
'Lá cây có màu xanh đậm, không có bất kỳ tổn thương nào có thể nhìn thấy.',
|
| 33 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vùng màu vàng ở mép và các đốm nâu đen rải rác, một phần lá bị khuyết và có vùng nâu đen.',
|
| 34 |
+
'Lá có màu xanh lục xen kẽ các mảng màu vàng, bị biến dạng và nhăn nheo, các tổn thương xuất hiện rải rác trên toàn bộ phiến lá.',
|
| 35 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, với các vùng màu vàng loang lổ không đều trên bề mặt lá.',
|
| 36 |
+
'Lá cây có màu xanh với các mảng màu vàng nhạt, mép lá bị cong và xuất hiện các tổn thương loang lổ trên bề mặt lá.',
|
| 37 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm vàng loang lổ và biến dạng trên bề mặt lá.',
|
| 38 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vùng màu vàng nhạt, tập trung ở phần giữa và mép lá.',
|
| 39 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm vàng rải rác trên bề mặt lá, lá bị xoăn lại.',
|
| 40 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm vàng nhạt rải rác trên bề mặt, tập trung nhiều hơn ở phần giữa lá.',
|
| 41 |
+
'Lá cây có màu xanh lục và vàng, với các đốm màu vàng loang lổ trên phiến lá.',
|
| 42 |
+
'Lá có màu xanh lục với các mảng màu vàng, các mép lá bị cong và xuất hiện các đốm vàng rải rác.',
|
| 43 |
+
'Lá có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương.',
|
| 44 |
+
'Lá có màu xanh lục với những đường gân nổi rõ, xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 45 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có các tổn thương rõ rệt.',
|
| 46 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đường gân, có một vài đốm nhỏ màu vàng nhạt rải rác trên bề mặt.',
|
| 47 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có đặc điểm tổn thương nào.',
|
| 48 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm trắng nhỏ rải rác trên bề mặt, tập trung nhiều ở phần giữa lá.',
|
| 49 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đường gân song song, trên bề mặt có một vài chấm nhỏ màu trắng và đen.',
|
| 50 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có dấu hiệu của tổn thương đáng kể.',
|
| 51 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đường gân nổi rõ và không có dấu hiệu tổn thương.',
|
| 52 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có dấu hiệu tổn thương.',
|
| 53 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với sự hiện diện của các cá thể côn trùng màu đen nhỏ, một cá thể côn trùng màu đỏ và đen lớn hơn.',
|
| 54 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đường gân song song, trên đó có một cá thể màu đỏ.',
|
| 55 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các vùng màu xanh nhạt bất thường và một vài đốm nhỏ màu vàng rải rác.',
|
| 56 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, không có tổn thương, có một số côn trùng trên bề mặt.',
|
| 57 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện một vật thể màu nâu nhạt hình bầu dục ở giữa, và có một số tổn thương nhỏ màu trắng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 58 |
+
'Trên lá có màu xanh, không có dấu hiệu của bệnh, chỉ có sự hiện diện của một loài côn trùng.',
|
| 59 |
+
'Trên lá cây có màu xanh với một cá thể côn trùng màu cam và sọc đen.',
|
| 60 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các vệt màu vàng và các đốm màu vàng rải rác.',
|
| 61 |
+
'Lá cây có màu xanh, trên đó có một con bọ cánh cứng màu đỏ và đen.',
|
| 62 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các chấm nhỏ màu trắng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 63 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu vàng và các vùng màu nâu ở mép lá, cùng với các tổn thương nhỏ màu nâu rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 64 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với viền màu đỏ tía, các tổn thương xuất hiện ở mép lá và một phần bị rách.',
|
| 65 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu đỏ và nâu, kèm theo các đốm trắng nhỏ rải rác trên bề mặt.',
|
| 66 |
+
'Lá cây có màu xanh, với các vùng tổn thương màu trắng xám ở mép và trên bề mặt lá.',
|
| 67 |
+
'Lá cây có màu xanh với các đốm màu xám nhạt, nâu và trắng rải rác trên bề mặt, tập trung nhiều ở các mép và giữa lá.',
|
| 68 |
+
'Lá cây có màu xanh, một số vùng bị hoại tử màu nâu nhạt, tập trung ở mép và một vài đốm nhỏ rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 69 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm vàng, các vệt màu nâu và các vùng hoại tử dọc theo gân lá và ở rìa lá.',
|
| 70 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, mép lá bị hoại tử màu xám, xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 71 |
+
'Lá có màu xanh lục với các mép chuyển sang màu đỏ tía, xuất hiện các đốm trắng nhỏ rải rác.',
|
| 72 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vùng màu trắng đến nâu nhạt, các tổn thương xuất hiện ở dạng đốm và các lỗ thủng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 73 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các đốm màu vàng nhạt, rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 74 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các đốm đen nhỏ và các đốm trắng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 75 |
+
'Lá cây có màu xanh với các đốm nâu nhỏ rải rác trên bề mặt.',
|
| 76 |
+
'Lá cây màu xanh lục với các đốm màu trắng nhạt rải rác trên bề mặt.',
|
| 77 |
+
'Lá cây có màu xanh với các đốm nhỏ màu vàng và nâu phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 78 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu vàng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 79 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu vàng và nâu rải rác trên bề mặt, một số đốm có hình dạng không đều.',
|
| 80 |
+
'Lá có màu xanh l��c với các đốm vàng rải rác và một vùng hoại tử màu nâu ở rìa.',
|
| 81 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm nhỏ màu vàng và một vùng tổn thương màu nâu ở giữa lá.',
|
| 82 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu trắng và nâu phân bố rải rác trên bề mặt, tập trung nhiều ở mép lá.',
|
| 83 |
+
'Lá cây có màu xanh với các đốm màu nâu và các lỗ thủng, các tổn thương tập trung ở giữa và rìa lá.',
|
| 84 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các đốm màu nâu đỏ nhỏ li ti phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 85 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các đốm màu nâu rải rác và tập trung ở rìa và một phần ở giữa lá.',
|
| 86 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu cam và một vết màu nâu nhạt, các tổn thương rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 87 |
+
'Lá có màu xanh, xuất hiện các đốm màu nâu rải rác trên bề mặt lá, tập trung nhiều ở phần rìa.',
|
| 88 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu cam rải rác trên bề mặt và tập trung nhiều ở phần rìa lá.',
|
| 89 |
+
'Lá cây có màu xanh với các đốm nâu nhỏ rải rác trên bề mặt và tập trung nhiều ở phần giữa lá.',
|
| 90 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu cam nhỏ phân bố rải rác trên bề mặt.',
|
| 91 |
+
'Lá có màu xanh, xuất hiện các đốm màu nâu rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 92 |
+
'Lá có màu xanh với các đốm màu nâu và vùng màu trắng rải rác trên bề mặt.',
|
| 93 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu vàng nhạt song song, và một số đốm nâu rải rác trên bề mặt.',
|
| 94 |
+
'Lá cây có màu xanh lục và xanh nhạt xen kẽ, với các vệt màu nhạt chạy dọc theo gân lá.',
|
| 95 |
+
'Lá có màu xanh lục với các vệt vàng và các đốm nhỏ màu nâu, phân bố dọc theo gân lá.',
|
| 96 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu vàng nhạt và nâu rải rác, tập trung nhiều ở phần giữa và một số ở hai bên mép lá.',
|
| 97 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu vàng nhạt xen kẽ, một số vùng có các đốm nhỏ màu nâu.',
|
| 98 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các vệt sọc vàng nhạt xen kẽ và một vài đốm nhỏ màu nâu.',
|
| 99 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu vàng nhạt phân bố rải rác trên bề mặt.',
|
| 100 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu vàng nhạt chạy dọc theo gân lá, một số vùng có hiện tượng trắng nhẹ.',
|
| 101 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt vàng chạy dọc theo gân lá, kèm theo các đốm nhỏ màu vàng rải rác.',
|
| 102 |
+
'Lá cây có màu xanh vàng xen kẽ các vệt sọc, một số vùng có đốm nâu ở mép lá.',
|
| 103 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vệt màu nâu nhạt và trắng ở giữa, tập trung chủ yếu ở phần giữa của lá.',
|
| 104 |
+
'Lá có màu xanh lục với các vệt màu nâu vàng ở mép và lan vào trong.',
|
| 105 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vết tổn thương màu nâu và trắng, xuất hiện ở giữa và mép lá.',
|
| 106 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vệt màu vàng nhạt kéo dài dọc theo phiến lá và một số đốm màu vàng.',
|
| 107 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các mép lá chuyển sang màu vàng nâu và khô.',
|
| 108 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vùng màu nâu nhạt và trắng xám, các tổn thương xuất hiện dọc theo gân lá.',
|
| 109 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt màu xanh nhạt hơn, không có các tổn thương rõ ràng.',
|
| 110 |
+
'Lá cây xuất hiện các tổn thương màu nâu và vàng, tập trung ở mép và lan dần vào trong, một số lá còn xanh.',
|
| 111 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các vết màu nâu vàng ở rìa và lan vào bên trong phiến lá.',
|
| 112 |
+
'Lá cây có màu xanh nhạt với các đốm trắng phân bố rải rác trên bề mặt.',
|
| 113 |
+
'Lá cây màu xanh lục với các đường gân, xuất hiện các đốm màu đỏ rải rác trên bề mặt.',
|
| 114 |
+
'Lá có màu xanh, xuất hiện các đốm màu nâu rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 115 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vệt trắng và các đốm màu nâu rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 116 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với một vết tổn thương hình tròn màu nâu sẫm ở trung tâm, được bao quanh bởi vùng màu vàng nhạt.',
|
| 117 |
+
'Lá có màu xanh với các đốm nâu, một đốm lớn ở giữa và một vài đốm nhỏ hơn rải rác.',
|
| 118 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, xuất hiện các đốm màu nâu nhỏ rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 119 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu sẫm, hình tròn và không đều, phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 120 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các đốm màu nâu sẫm, một số có vòng màu vàng nhạt xung quanh, phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 121 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với một đốm màu nâu sẫm, tròn ở giữa lá.',
|
| 122 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu và trắng rải rác trên bề mặt, một số đốm có viền sẫm màu.',
|
| 123 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vệt màu nâu vàng, tổn thương tập trung ở giữa lá.',
|
| 124 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm nâu, hình dạng không đều, xuất hiện rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 125 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các đốm màu vàng nhạt với viền nâu, phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 126 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các đốm và vệt màu nâu đỏ dọc theo mép và rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 127 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vết tổn thương màu nâu, vùng trung tâm màu trắng xám, xuất hiện ở giữa và gần mép lá.',
|
| 128 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vết tổn thương hình tròn và hình thoi màu nâu rải rác trên bề mặt.',
|
| 129 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các đốm màu nâu và vàng, phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 130 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu và xám, tập trung chủ yếu ở giữa và gần mép lá.',
|
| 131 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng nâu, xuất hiện các đốm trắng nhỏ và vùng tổn thương màu nâu, tập trung ở mép và giữa lá.',
|
| 132 |
+
'Lá cây có màu xanh, xuất hiện các vết tổn thương màu nâu ở mép lá và rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 133 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm vàng và nâu, các tổn thương bao gồm các đốm vàng và nâu ở giữa phiến lá và các mép lá bị khô héo.',
|
| 134 |
+
'Lá có màu xanh lục với các mép lá màu nâu và một vài đốm nâu nhỏ rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 135 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vùng màu vàng và nâu ở rìa và một vài đốm nâu nhỏ rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 136 |
+
'Lá cây có màu xanh với một phần bị vàng ở chóp, xuất hiện các đốm màu xám trắng rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 137 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu sẫm và vàng, tập trung chủ yếu ở phần giữa và mép lá.',
|
| 138 |
+
'Lá có màu xanh với các vùng màu nâu vàng ở mép và giữa lá.',
|
| 139 |
+
'Lá có màu xanh lục với các mép màu nâu và một số đốm màu nâu nhạt ở giữa lá.',
|
| 140 |
+
'Lá có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm đen rải rác và các vùng tổn thương màu nâu ở mép và chóp lá.',
|
| 141 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm nâu và vùng lá bị khô ở rìa.',
|
| 142 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu nâu vàng phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 143 |
+
'Lá có màu xanh vàng với các đốm màu nâu sẫm và các lỗ thủng rải rác trên bề mặt.',
|
| 144 |
+
'Lá có màu xanh lục và vàng với các đốm màu nâu sẫm và vùng hoại tử ở rìa.',
|
| 145 |
+
'Lá cây có màu xanh lục, bề mặt nhăn nheo, không có dấu hiệu tổn thương rõ rệt.',
|
| 146 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu và vàng, tập trung ở rìa và giữa phiến lá.',
|
| 147 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm màu nâu và vùng hoại tử ở mép và giữa lá.',
|
| 148 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vết tổn thương màu nâu ở gần mép lá.',
|
| 149 |
+
'Lá có màu xanh lục, bị xoăn lại, xuất hiện các đốm vàng và nâu ở mép và giữa lá.',
|
| 150 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu nâu và vàng rải rác, tập trung chủ yếu ở phần rìa và mặt lá.',
|
| 151 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vùng màu vàng và nâu, các tổn thương xuất hiện dưới dạng các đốm và vùng không đều trên bề mặt lá.',
|
| 152 |
+
'Lá có màu xanh nhạt, mép và một số vùng trên phiến lá xuất hiện các đốm màu nâu, lá bị quăn và xoăn lại.',
|
| 153 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm nâu, vàng phân bố rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 154 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm màu nâu và vàng rải rác trên bề mặt, tập trung nhiều ở mép lá.',
|
| 155 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm đen nhỏ rải rác trên bề mặt và một vài vùng mép lá có màu vàng.',
|
| 156 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm nâu và vàng, các tổn thương tập trung ở rìa và phần giữa của lá.',
|
| 157 |
+
'Lá có màu xanh vàng với các đốm màu nâu sẫm lan tỏa trên bề mặt.',
|
| 158 |
+
'Lá cây có màu xanh lục và vàng, xuất hiện các đốm nâu sẫm rải rác trên bề mặt lá, tập trung nhiều ở mép lá.',
|
| 159 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các đốm vàng và nâu, xuất hiện ở giữa và rìa lá.',
|
| 160 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm màu nâu đen và vùng vàng không đều trên bề mặt lá.',
|
| 161 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm màu nâu và các lỗ thủng, tập trung ở mép lá và lan rộng vào bên trong.',
|
| 162 |
+
'Lá có màu xanh lục với các đốm vàng và nâu xuất hiện ở rìa và trên bề mặt lá, kèm theo các vùng hoại tử màu nâu sẫm.',
|
| 163 |
+
'Lá cây có màu xanh với các vùng màu nâu sẫm, vàng và khô ở rìa và một phần của phiến lá.',
|
| 164 |
+
'Lá cây có màu xanh lục với các vùng vàng và nâu, các tổn thương xuất hiện ở các mép và rải rác trên bề mặt lá.',
|
| 165 |
+
'Lá cây có màu xanh lục và vàng với các vùng bị tổn thương màu nâu sẫm, tập trung ở rìa và lan rộng vào bên trong phiến lá.',
|
| 166 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, với các đốm đen và các vùng hoại tử ở mép lá.',
|
| 167 |
+
'Lá có màu xanh, vàng và nâu, với các vùng vàng và nâu không đều, đặc biệt là ở mép và giữa lá, kèm theo các vùng hoại tử màu nâu.',
|
| 168 |
+
'Lá có màu xanh lục và vàng, với các vùng hoại tử màu nâu và đen ở mép và trên bề mặt lá.',
|
| 169 |
+
'Lá cây có màu xanh lục và vàng, với các vùng hoại tử màu nâu và đen xuất hiện ở mép và lan vào trong phiến lá.',
|
| 170 |
+
'Lá cây có màu xanh và vàng, xuất hiện các đốm màu nâu và các vùng bị tổn thương ở rìa lá.',
|
| 171 |
+
'Lá có màu xanh lục với các vùng màu vàng và nâu, các tổn thương màu nâu sẫm xuất hiện ở rìa và trên bề mặt lá.',
|
| 172 |
+
'Lá có màu xanh lục với các vùng màu vàng và các đốm nâu, các tổn thương tập trung ở rìa và lan rộng vào trong.',
|
| 173 |
+
]
|
app/utils/prompt.py
CHANGED
|
@@ -152,3 +152,18 @@ Trả về danh sách ids của các thực thể được chọn, dưới dạn
|
|
| 152 |
}
|
| 153 |
```
|
| 154 |
"""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 152 |
}
|
| 153 |
```
|
| 154 |
"""
|
| 155 |
+
|
| 156 |
+
GET_CAPTION_FROM_IMAGE_PROMPT = """
|
| 157 |
+
Chọn mô tả phù hợp với đặc điểm trên hình ảnh lá cây sau đây.
|
| 158 |
+
Danh sách mô tả:
|
| 159 |
+
$caption_list
|
| 160 |
+
|
| 161 |
+
Trả về mô tả phù hợp, dưới dạng JSON:
|
| 162 |
+
```json
|
| 163 |
+
{
|
| 164 |
+
"caption": "mô tả"
|
| 165 |
+
}
|
| 166 |
+
```
|
| 167 |
+
"""
|
| 168 |
+
|
| 169 |
+
INSTRUCTION="Bạn là một trợ lý AI hữu ích về phân tích các bệnh trên cây trồng. Bạn có khả năng phân tích hình ảnh và trả lời bằng tiếng Việt."
|